1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deserving

deserving

/di"zə:viɳ/
Tính từ
  • đáng khen, đáng thưởng
  • đáng (được khen, bị khiển trách...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận