1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ desertion

desertion

/di"zə:ʃn/
Danh từ
  • sự bỏ ra đi, sự bỏ trốn; sự đào ngũ
  • sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận