Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ desertion
desertion
/di"zə:ʃn/
Danh từ
sự bỏ ra đi, sự bỏ trốn; sự đào ngũ
sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến
wife
desertion
:
pháp lý
sự ruồng bỏ vợ
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận