1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ desensitizer

desensitizer

/"di:"sensitaizə/
Danh từ
  • chất khử nhạy, chất làm bớt nhạy
Vật lý
  • chất khử nhạy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận