Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ desensitize
desensitize
/"di:"sensitaiz/ (desensitize) /"di:"sensitaiz/
Động từ
khử nhạy, làm bớt nhạy
Xây dựng
gây tê
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận