1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deselect

deselect

Động từ
  • loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội
Xây dựng
  • bỏ lựa
Toán - Tin
  • hủy lựa
  • không lựa
  • khử lựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận