1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ desegregate

desegregate

/di:"segrigeit/
Động từ
  • Anh - Mỹ xoá bỏ sự phân biệt chủng tộc (ở trường học...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận