1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ descriptive catalogue

descriptive catalogue

Kinh tế
  • catalo miêu tả
  • catalo mô tả
  • mục lục chi tiết hàng hóa
  • tờ thuyết minh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận