1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ descender

descender

  • phần thấp của ký tự
Kinh tế
  • chữ cái có thân dưới (như những chữ g, p, j, y)
Xây dựng
  • hàng con cháu
Toán - Tin
  • phần hạ thấp
  • phần thụt xuống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận