Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ descender
descender
phần thấp của ký tự
Kinh tế
chữ cái có thân dưới (như những chữ g, p, j, y)
Xây dựng
hàng con cháu
Toán - Tin
phần hạ thấp
phần thụt xuống
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận