Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ descendant
descendant
/di"sendənt/
Danh từ
con cháu; người nối dõi
Kỹ thuật
con cháu
Điện lạnh
chất con
Toán - Tin
hậu thế
nhóm bậc thấp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận