1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ descendant

descendant

/di"sendənt/
Danh từ
  • con cháu; người nối dõi
Kỹ thuật
  • con cháu
Điện lạnh
  • chất con
Toán - Tin
  • hậu thế
  • nhóm bậc thấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận