1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ descale

descale

Động từ
  • cạo sạch cặn
Kinh tế
  • bóc vỏ
  • cạo sạch cặn
Kỹ thuật
  • khử cặn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận