Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ desalt
desalt
/di:"sɔ:lt/
Động từ
loại muối, khử muối
Kinh tế
khử muối
loại bỏ muối
Kỹ thuật
loại bỏ muối
Hóa học - Vật liệu
khử mặn
khử muối
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận