1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ desalt

desalt

/di:"sɔ:lt/
Động từ
  • loại muối, khử muối
Kinh tế
  • khử muối
  • loại bỏ muối
Kỹ thuật
  • loại bỏ muối
Hóa học - Vật liệu
  • khử mặn
  • khử muối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận