Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ derris
derris
/"deris/
Danh từ
dây mật (chế từ cây dây mật, dùng trừ sâu)
thực vật học
giống cây dây mật
Hóa học - Vật liệu
giống cây dây mật
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận