1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ derrick

derrick

/"derik/
Danh từ
  • cần trục, cần cẩu
  • giàn giếng dầu
Kinh tế
  • cần cẩu hình tháp
Kỹ thuật
  • cần cẩu
  • cần trục
Xây dựng
  • cần trục đeric
  • chòi khoan
  • đeric
  • đêric
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận