Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ derogation
derogation
/,derə"geiʃn/
Danh từ
sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...)
pháp lý
sự vi phạm, sự làm trái luật
pháp luật
Kinh tế
sự vi phạm (luật, hợp đồng. . .)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Pháp luật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận