Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dermatoplasty
dermatoplasty
/"də:mətə,plæsti/
Danh từ
giải phẫu
sự cấy da, sự ghép da
Y học
thủ thuật tạo hình da
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận