1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ derivative market

derivative market

Kinh tế
  • thi trường mua bán các dẫn xuất (từ một thị trường tiền tệ)
  • thị trường phái sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận