derivative
- đạo hàm
- d. from parametric equation dẫn suất từ các phương trình tham số
- d. on the left (right) đạo hàm bên trái (bên phải)
- d. of a group các dẫn suất của một nhóm
- d. s of higher order đạo hàm cấp cao
- d. of a vectơ đạo hàm của một vectơ
- absolute d. đạo hàm tuyệt đối
- approximate d. gt đạo hàm xấp xỉ
- areolar d. đạo hàm diện tích
- backward d. giải tích đạo hàm bên phải
- covariant d. đạo hàm hiệp biến
- directional d. đạo hàm theo hướng
- forward d. đạo hàm bên phải
- fractional d. giải tích đạo hàm cấp phân số
- generalizer d. đạo hàm suy rộng
- hight d. giải tích đạo hàm cấp cao
- left d. đạo hàm bên trái
- logarithmic d. giải tích đạo hàm lôga
- maximum directional d. đạo hàm hướng cực đại
- normal d. đạo hàm pháp tuyến
- parrmetric d. đạo hàm tham số
- partial d. đạo hàm riêng
- particle d. đạo hàm toàn phần
- right-hand d. đạo hàm bên phải
- succes ive d.s các đạo hàm liên tiếp
- total d. đạo hàm toàn phần
Chủ đề liên quan
Thảo luận