1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ derivate

derivate

  • left hand lower d. đạo số trái dưới
  • left hand upper d. đạo số trái trên
  • normal d. đạo số theo pháp tuyến
  • right hand upper d. đạo số phải trên
  • giải tích đạo số // lấy đạo hàm
Kỹ thuật
  • lấy đạo hàm
Toán - Tin
  • đạo số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận