1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dereliction

dereliction

/,deri"likʃn/
Danh từ
  • sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ rơi, tình trạng không nhìn nhận tới; tình trạng vô chủ
  • sự sao lãng nhiệm vụ, sự lơ là bổn phận (cũng dereliction of duty); sự không làm tròn nhiệm vụ, sự thiếu sót
  • sự rút, sự thoái lui (của biển để lại đất bồi)
Kỹ thuật
  • khuyết điểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận