Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Deregulation
Deregulation
Kinh tế
Dỡ bỏ điều tiết; Xoá điều tiết; Phi điều tiết.
Kinh tế
bãi bỏ sự điều tiết
phi điều tiết hóa
sự bãi bỏ điều lệ (quản lý)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận