Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deregistration
deregistration
/di:,redʤis"treiʃn/
Danh từ
sự xoá tên trong sổ đăng ký
Kinh tế
hủy bỏ đăng ký
sự xóa tên trong sổ đăng ký
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận