1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ derangement

derangement

/di"reindʤmənt/
Danh từ
  • sự trục trặc (máy móc...)
  • sự xáo trộn, sự làm lộn xộn
  • sự quấy rối, sự quấy rầy
  • sự loạn trí; tình trạng loạn trí
Kỹ thuật
  • loạn tâm thần
Y học
  • sự sai, trẹo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận