Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ derangement
derangement
/di"reindʤmənt/
Danh từ
sự trục trặc (máy móc...)
sự xáo trộn, sự làm lộn xộn
sự quấy rối, sự quấy rầy
sự loạn trí; tình trạng loạn trí
Kỹ thuật
loạn tâm thần
Y học
sự sai, trẹo
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận