derail
/di"reil/
Động từ
- làm trật bánh (xe lửa...)
Nội động từ
- từ hiếm trật bánh (xe lửa...)
Giao thông - Vận tải
- bộ trật bánh
- làm rẽ bánh
Xây dựng
- trật đường ray
- trật ray
Chủ đề liên quan
Thảo luận