Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deputy sheriff
deputy sheriff
/"deputi"∫erif]
Danh từ
Anh - Mỹ
phó quận trưởng cảnh sát
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận