1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ depropanize

depropanize

Hóa học - Vật liệu
  • khử propan
  • loại protan
  • tách protan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận