1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ depressor

depressor

Danh từ
Kỹ thuật
  • chất ức chế
Hóa học - Vật liệu
  • chất giảm vận động
  • chất khống chế
Y học
  • nén, giảm, cơ hạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận