Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ depressor
depressor
Danh từ
giải phẫu
cơ hạ
sinh học
chất giảm vận động
Kỹ thuật
chất ức chế
Hóa học - Vật liệu
chất giảm vận động
chất khống chế
Y học
nén, giảm, cơ hạ
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Sinh học
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Y học
Thảo luận
Thảo luận