1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ depression depreciation

depression depreciation

Kỹ thuật
  • chỗ lõm
  • sự giảm áp
  • sự lún
  • vùng áp suất thấp
  • vùng trũng
Cơ khí - Công trình
  • chỗ sâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận