Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ depression depreciation
depression depreciation
Kỹ thuật
chỗ lõm
sự giảm áp
sự lún
vùng áp suất thấp
vùng trũng
Cơ khí - Công trình
chỗ sâu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận