1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ depressant

depressant

/di"presənt/
Danh từ
  • y học thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau
Kinh tế
  • chất ức chế
Kỹ thuật
  • chất ức chế
  • thuốc giảm đau
Hóa học - Vật liệu
  • chất khống chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận