Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ depressant
depressant
/di"presənt/
Danh từ
y học
thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau
Kinh tế
chất ức chế
Kỹ thuật
chất ức chế
thuốc giảm đau
Hóa học - Vật liệu
chất khống chế
Chủ đề liên quan
Y học
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận