Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deprecation
deprecation
/,depri"keiʃn/
Danh từ
sự phản đối, sự phản kháng; lời phản đối, lời phản kháng
từ cổ
lời cầu nguyện, lời cầu khẩn, lời khẩn nài
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận