1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deprecation

deprecation

/,depri"keiʃn/
Danh từ
  • sự phản đối, sự phản kháng; lời phản đối, lời phản kháng
  • từ cổ lời cầu nguyện, lời cầu khẩn, lời khẩn nài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận