Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deprave
deprave
/di"preiv/
Động từ
làm hư hỏng, làm suy đồi; làm sa đoạ, làm truỵ lạc
Kỹ thuật
đồi bại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận