1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deprave

deprave

/di"preiv/
Động từ
  • làm hư hỏng, làm suy đồi; làm sa đoạ, làm truỵ lạc
Kỹ thuật
  • đồi bại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận