Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ depositor
depositor
/di"pɔzitə/
Danh từ
người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)
máy làn lắng
Kinh tế
máy tạo hình bánh kẹo
người gửi
người gửi giữ
người gửi tiền
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận