1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ depositor

depositor

/di"pɔzitə/
Danh từ
  • người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)
  • máy làn lắng
Kinh tế
  • máy tạo hình bánh kẹo
  • người gửi
  • người gửi giữ
  • người gửi tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận