1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deposition

deposition

/,depə"ziʃn/
Danh từ
  • sự phế truất (vua...); sự hạ bệ
  • sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai
  • sự lắng đọng
Kinh tế
  • lời chứng
  • lời công khai
  • lời cung khai
  • sự cung khai
  • sự dài
  • sự kết tủa
  • sự lắng
  • sự tạo hình keo
Kỹ thuật
  • bồi tích
  • kết tủa
  • lắng
  • sự kết tủa
  • sự lắng
  • sự lắng đọng
  • sự phủ
  • sự trầm tích
  • trầm tích
Xây dựng
  • sự đổ (bêtông)
Điện
  • sự kết bám
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận