deposition
/,depə"ziʃn/
Danh từ
- sự phế truất (vua...); sự hạ bệ
- sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai
- sự lắng đọng
Kinh tế
- lời chứng
- lời công khai
- lời cung khai
- sự cung khai
- sự dài
- sự kết tủa
- sự lắng
- sự tạo hình keo
Kỹ thuật
- bồi tích
- kết tủa
- lắng
- sự kết tủa
- sự lắng
- sự lắng đọng
- sự phủ
- sự trầm tích
- trầm tích
Xây dựng
- sự đổ (bêtông)
Điện
- sự kết bám
Chủ đề liên quan
Thảo luận