deponent
/di"pounənt/
Nội động từ
- pháp lý người làm chứng (sau khi đã thề)
- ngôn ngữ học động từ trung gian (tiếng La-tinh và Hy-lạp)
Kinh tế
- người làm chứng
- người làm chứng tuyên thệ (sau khi đã thề trước tòa)
- nhân chứng
Chủ đề liên quan
Thảo luận