1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deponent

deponent

/di"pounənt/
Nội động từ
Kinh tế
  • người làm chứng
  • người làm chứng tuyên thệ (sau khi đã thề trước tòa)
  • nhân chứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận