Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ depolarize
depolarize
/di:"pouləraiz/ (depolarise) /di:"pouləraiz/
Động từ
vật lý
khử cực
Kỹ thuật
khử cực
khử phân cực
Hóa học - Vật liệu
chống phân cực
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận