1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ depolarization

depolarization

/"di:,poulərai"zeiʃn/
Danh từ
Kỹ thuật
  • sự khử cực
Hóa học - Vật liệu
  • khử cực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận