Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deploy
deploy
/di"plɔi/
Danh từ
quân sự
sự dàn quân, sự dàn trận, sự triển khai
Động từ
quân sự
dàn quân, dàn trận, triển khai
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận