1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deploy

deploy

/di"plɔi/
Danh từ
  • quân sự sự dàn quân, sự dàn trận, sự triển khai
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận