Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Depletion allowance
Depletion allowance
Kinh tế
Ưu đãi tài nguyên
Kinh tế
dự trữ hao hụt tài nguyên
khấu trừ cạn kiệt
sự miễn thuế để tái tạo các mỏ
trợ cấp phòng chống hao hụt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận