1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ depletion

depletion

/di"pli:ʃn/
Danh từ
  • sự tháo hết ra, sự rút hết ra, sự xả hết ra; sự làm rỗng không
  • sự làm suy yếu, sự làm kiệt (sức...)
  • y học sự tản máu; sự tiêu dịch
Kinh tế
  • hao mòn
  • khan hiếm đi (tài nguyên . . .)
  • khô kiệt
  • mức cạn kiệt
  • sự tổn hao
Kỹ thuật
  • sự cạn
  • sự cạn kiệt
  • sự làm cạn
  • sự làm nghèo
  • sự nghèo
  • sự thiếu hụt
  • sự xả hết
Hóa học - Vật liệu
  • hút cạn
  • làm nghèo (quặng)
Vật lý
  • sự nghèo (quặng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận