depletion
/di"pli:ʃn/
Danh từ
- sự tháo hết ra, sự rút hết ra, sự xả hết ra; sự làm rỗng không
- sự làm suy yếu, sự làm kiệt (sức...)
- y học sự tản máu; sự tiêu dịch
Kinh tế
- hao mòn
- khan hiếm đi (tài nguyên . . .)
- khô kiệt
- mức cạn kiệt
- sự tổn hao
Kỹ thuật
- sự cạn
- sự cạn kiệt
- sự làm cạn
- sự làm nghèo
- sự nghèo
- sự thiếu hụt
- sự xả hết
Hóa học - Vật liệu
- hút cạn
- làm nghèo (quặng)
Vật lý
- sự nghèo (quặng)
Chủ đề liên quan
Thảo luận