Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ depletable resource
depletable resource
Kinh tế
nguồn tài nguyên có thể cạn kiệt (không tái sinh)
tài sản có thể cạn kiệt (như quặng mỏ . . .)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận