1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ depletable resource

depletable resource

Kinh tế
  • nguồn tài nguyên có thể cạn kiệt (không tái sinh)
  • tài sản có thể cạn kiệt (như quặng mỏ . . .)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận