Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dephosphorization
dephosphorization
/di:,fɔsfərai"zeiʃn/
Danh từ
hoá học
sự loại phôtpho
Hóa học - Vật liệu
loại photpho
sự tách phôtpho
tách photpho
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận