1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dephosphorization

dephosphorization

/di:,fɔsfərai"zeiʃn/
Danh từ
Hóa học - Vật liệu
  • loại photpho
  • sự tách phôtpho
  • tách photpho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận