Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dephase
dephase
/di:"feiz/
Động từ
vật lý
làm lệch pha
Kỹ thuật
lệch pha
Điện
khác pha
Vật lý
làm lệch pha
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Điện
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận