1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ depauperation

depauperation

/di,pɔ:pə"reiʃn/
Danh từ
  • sự bần cùng hoá
  • sự làm mất sức, sự làm suy yếu
Kinh tế
  • sự bần cùng hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận