Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deoxidize
deoxidize
/di":ɔksidɑiz/ (deoxidate) /di:"ɔksidɑiz/
Động từ
hoá học
khử, loại oxyt
Kỹ thuật
khử oxi
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận