1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deoxidize

deoxidize

/di":ɔksidɑiz/ (deoxidate) /di:"ɔksidɑiz/
Động từ
Kỹ thuật
  • khử oxi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận