Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deodorant
deodorant
/di:"oudərənt/ (deodorizer) /di:"oudəraizə/
Danh từ
chất khử mùi
Kinh tế
chất khử mùi
Kỹ thuật
không mùi
Y học
bay mùi
thuốc khử mùi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận