1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ denunciation

denunciation

/di,nʌnsi"eiʃn/ (denouncement) /di"naunsmənt/
Danh từ
  • sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt
  • sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ
  • sự tuyên bố bãi ước
  • sự báo trước (tai hoạ...); sự đe doạ, sự hăm doạ (trả thù...)
Kinh tế
  • phế ước
  • sự hủy bỏ hiệp ước
  • tuyên bố bãi ước
  • tuyên bố kết thúc điều ước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận