1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dentifrice

dentifrice

/"dentifris/
Danh từ
  • bột đánh răng, xà phòng đánh răng
Hóa học - Vật liệu
  • bột đánh răng
Y học
  • kem đánh răng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận