1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ denticulated

denticulated

/den"tikjuleit/ (denticulated) /den"tikjuleitid/
Tính từ
  • có răng
Xây dựng
  • dạng răng cưa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận