Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ denticulated
denticulated
/den"tikjuleit/ (denticulated) /den"tikjuleitid/
Tính từ
có răng
Xây dựng
dạng răng cưa
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận