Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dentate
dentate
/"denteit/
Tính từ
động vật
có răng
thực vật học
có răng, có răng cưa (lá)
Y học
hình răng
Chủ đề liên quan
Động vật
Thực vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận