dent
/dent/
Danh từ
- hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh)
- vết mẻ (ở lưỡi dao)
Động từ
- rập hình nổi; làm cho có vết lõm
- làm mẻ (lưỡi dao)
Kinh tế
- vết lõm
- vết nẻ
Kỹ thuật
- làm lõm vào
- làm thụn vào
- răng
- răng (cưa)
- rãnh cắt
- vết khía
- vết lõm
Vật lý
- ấn lõm (vết lõm)
- dập lõm
- vết dập
Xây dựng
- hình rập nổi
Kỹ thuật Ô tô
- vết thụn
Chủ đề liên quan
Thảo luận