1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dent

dent

/dent/
Danh từ
  • hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh)
  • vết mẻ (ở lưỡi dao)
Động từ
  • rập hình nổi; làm cho có vết lõm
  • làm mẻ (lưỡi dao)
Kinh tế
  • vết lõm
  • vết nẻ
Kỹ thuật
  • làm lõm vào
  • làm thụn vào
  • răng
  • răng (cưa)
  • rãnh cắt
  • vết khía
  • vết lõm
Vật lý
  • ấn lõm (vết lõm)
  • dập lõm
  • vết dập
Xây dựng
  • hình rập nổi
Kỹ thuật Ô tô
  • vết thụn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận