1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ density

density

/"densiti/
Danh từ
  • tính dày đặc
  • sự đông đúc, sự trù mật
  • độ dày, mật độ, độ chặt
  • tính đần độn, tính ngu đần
  • vật lý tỷ trọng
Kinh tế
  • mật độ
  • tỷ trọng
Kỹ thuật
  • độ chặt
  • độ đặc
  • độ dày
  • độ đục
  • độ khít
  • độ mờ
  • độ sệt
  • dung trọng
  • khối lượng riêng
  • mật độ
  • mật độ khối
  • tỷ trọng
  • tỷ trọng kế
Xây dựng
  • tỉ trọng
  • tính dày đặc
Toán - Tin
  • tính trù mật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận